Có 2 kết quả:

挂單 guà dān ㄍㄨㄚˋ ㄉㄢ掛單 guà dān ㄍㄨㄚˋ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 掛褡|挂褡[gua4 da1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 掛褡|挂褡[gua4 da1]

Bình luận 0